фанфара
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của фанфара
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | fanfára |
khoa học | fanfara |
Anh | fanfara |
Đức | fanfara |
Việt | phanphara |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaфанфара gc
- (муз. инструмент) [cái] kèn đồng, kèn tây, kèn.
- (сигнал) hiệu kèn, kèn hiệu.
- (муз.) [hiệu] kèn lệnh.
Tham khảo
sửa- "фанфара", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)