Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

фальсификатор

  1. Kẻ giả mạo, kẻ làm mạo, kẻ xuyên tạc.
    фальсификаторы истории — những kẻ làm mạo (kẻ xuyên tạc) lịch sử

Tham khảo

sửa