Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
фаланга
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
фал
а
нга
gc
(
ист.
)
Chấp
kích
đội
,
đội
phalangơ
(ở Cổ Hylạp);
перен.
—
hàng
.
(
анат.
)
Đốt
ngón
(tay, chân).
Tham khảo
sửa
"
фаланга
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)