фактически
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của фактически
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | faktíčeski |
khoa học | faktičeski |
Anh | fakticheski |
Đức | faktitscheski |
Việt | phactitrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaфактически
Tham khảo
sửa- "фактически", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)