ущемлять
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ущемлять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | uščemlját' |
khoa học | uščemljat' |
Anh | ushchemlyat |
Đức | uschtschemljat |
Việt | usemliat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaущемлять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: ущемить) ‚(В)
- Kẹt, chẹt, kẹp.
- ущемить палец дверью — kẹt (chẹt, kẹp) ngón tay vào cửa
- перен. — (стеснять) lấn át, chèn ép, chẹt; (ограничивать) hạn chế
- ущемлять чьи-л. права — lấn át quyền lợi của ai
- перен. — (оскорблять) xúc phạm, làm tổn thương, đụng chạm, phạm, đụng
- ущемлять чьё-л. самолюбие — chạm lòng tự ái của ai
Tham khảo
sửa- "ущемлять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)