Tiếng Nga

sửa

Tính từ

sửa

учётный

  1. (Thuộc về) Kiểm kê, thống kê, tính toán.
    учётная карточка — phiếu kiểm kê (thống kê)
  2. (фин.) [thuộc về] chiết khấu kỳ phiếu, chiết khấu hối phiếu, chiết khấu.
    учётный банк — ngân hàng chiết khấu

Tham khảo

sửa