учёт
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaучёт gđ
- (действие) [sự] kiểm kê, thống kê, tính toán; cân nhắc đến, chú ý đến, tính toán đến, đếm xỉa đến (ср. учитывать ).
- учёт товаров — [sự] kiểm kê hàng hóa
- магазин закрыт на учёт — cửa hiệu đóng cửa để kiểm kê hàng hóa
- с учётом — có cân nhắc đến, có tính toán đến, có chú ý đến
- (регистрация) [sự] đăng kí, vào sổ, ghi vào sổ.
- военный учёт — [sự] đăng kí quân sự
- брать кого-л. на учёт — ghi tên ai vào sổ
- снимать кого-л. с учёта — xóa sổ tên ai
- учёт векселей — фин. — [sự] chiết khấu kỳ phiếu, chiết khấu hối phiếu
Tham khảo
sửa- "учёт", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)