учиться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của учиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | učít'sja |
khoa học | učit'sja |
Anh | uchitsya |
Đức | utschitsja |
Việt | utritxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaучиться Thể chưa hoàn thành
- (Д) học, tập, học tập.
- учиться музыке — học nhạc
- учиться вьетнамскому языку — học tiếng Việt
- учиться игре на гитаре — học (tập) đánh đàn ghi ta
- (где-л. ) học, theo học
- (за границей) lưu học, du học.
- учиться в университете — học ở trường đại học
- он учится в Москве — anh ấy theo học ở Matxcơva
- .
- век живи — - век учись — посл. — còn sống còn học
- учиться на собственных ошибках — học được qua sai lầm bản thân
Tham khảo
sửa- "учиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)