du học
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zu˧˧ ha̰ʔwk˨˩ | ju˧˥ ha̰wk˨˨ | ju˧˧ hawk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟu˧˥ hawk˨˨ | ɟu˧˥ ha̰wk˨˨ | ɟu˧˥˧ ha̰wk˨˨ |
Động từ
sửa- Đi học ở nước ngoài.
- Cho con đi du học.
- Sang Mĩ du học.
Tham khảo
sửa- Du học, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam