Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

ухарство gt (thông tục)

  1. (Sự, điều, tính) Ngang tàng, dũng mãnh, ngổ ngáo, bạt mạng, bạt tử, ngổ.

Tham khảo sửa