Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

утренний

  1. (Thuộc về) Buổi sáng, ban sáng, ban mai, sáng.
    утреннийяя заря — bình minh
    утренние заморозки — cơn rét ban mai (buổi sáng sớm)
    утреннийяя зарядка — [việc] tập thể dục buổi sáng

Tham khảo

sửa