Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

утончать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: утончить)

  1. Làm... mỏng hơn, làm... mảnh hơn.
    перен. — làm... tinh tế hơn, làm... sành sỏi hơn

Tham khảo sửa