Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

утихомирить Hoàn thành ((В))

  1. (thông tục)Làm yên, dẹp yên, (ослаблять проявление чего-л. ) — làm. . . dịu đi, làm. . . yếu đi

Tham khảo

sửa