Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

утирать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: утереть) ‚(В)

  1. Lau, chùi; (делать сухим) lau khô; (делать чистым) lau sạch.
    утирать слёзы — lau (chùi) nước mắt
  2. .
    утереть нос кому-л. — chơi trội ai, chơi nước trên với ai, tỏ cho ai biết thế hơn của mình

Tham khảo

sửa