утирать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của утирать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | utirát' |
khoa học | utirat' |
Anh | utirat |
Đức | utirat |
Việt | utirat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaутирать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: утереть) ‚(В)
- Lau, chùi; (делать сухим) lau khô; (делать чистым) lau sạch.
- утирать слёзы — lau (chùi) nước mắt
- .
- утереть нос кому-л. — chơi trội ai, chơi nước trên với ai, tỏ cho ai biết thế hơn của mình
Tham khảo
sửa- "утирать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)