уста
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của уста
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ustá |
khoa học | usta |
Anh | usta |
Đức | usta |
Việt | uxta |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaуста số nhiều ((скл. как с. 1b ) уст.)
- Miệng, mồm, môi.
- с улыбкой на устах — với nụ cười trên môi
- .
- из уст в уста — truyền miệng, truyền khẩu
- у всех на устах — mọi người đều nói đến, ai cũng kháo nhau cả
Tham khảo
sửa- "уста", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)