успех
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của успех
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | uspéh |
khoa học | uspex |
Anh | uspekh |
Đức | uspech |
Việt | uxpekh |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaуспех gđ
- thành tích, thành công, kết quả, thắng lợi; (достижение) thành tựu, thành quả; мн.: — успехи — (в учёбе) — thành tích học tập, kết quả học tập, sức học, mức tiến bộ
- иметь успех — có thành tích, thành công
- желаю — [вам] успеха! — chúc anh thắng lợi!, chúc bác thành công!
- как ваши успехи? — kết quả công việc của anh ra sao?, anh có tiến bộ gì mới?
- (признание, одобрение) tiếng tăm, tiếng, [sự] tán thưởng, hoan nghênh, ưa chuộng, ái mộ.
- пользоваться успехом у кого-л. — được ai hoan nghênh (tán thưởng, ưa chuộng, ái mộ)
- с успехом обходиться без чего-л. — không có cái gì hoàn toàn cũng không sao cả (thì có hề gì đâu, thì đã chết ai chưa)
- с тем же успехом я мог бы сидеть дома — kết quả thế này thì tớ ngồi nhà cũng được thôi
Tham khảo
sửa- "успех", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)