Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

успех

  1. thành tích, thành công, kết quả, thắng lợi; (достижение) thành tựu, thành quả; мн.: успехи — (в учёбе) — thành tích học tập, kết quả học tập, sức học, mức tiến bộ
    иметь успех — có thành tích, thành công
    желаю — [вам] успеха! — chúc anh thắng lợi!, chúc bác thành công!
    как ваши успехи? — kết quả công việc của anh ra sao?, anh có tiến bộ gì mới?
  2. (признание, одобрение) tiếng tăm, tiếng, [sự] tán thưởng, hoan nghênh, ưa chuộng, ái mộ.
    пользоваться успехом у кого-л. — được ai hoan nghênh (tán thưởng, ưa chuộng, ái mộ)
    с успехом обходиться без чего-л. — không có cái gì hoàn toàn cũng không sao cả (thì có hề gì đâu, thì đã chết ai chưa)
    с тем же успехом я мог бы сидеть дома — kết quả thế này thì tớ ngồi nhà cũng được thôi

Tham khảo

sửa