успевающий
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của успевающий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | uspevájuščij |
khoa học | uspevajuščij |
Anh | uspevayushchi |
Đức | uspewajuschtschi |
Việt | uxpevaiusi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaуспевающий
Tham khảo
sửa- "успевающий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)