Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

уснуть Hoàn thành

  1. Ngủ thiếp, thiu thiu ngủ, chợp mắt, ngủ đi.
  2. (о рыбе) chết.
  3. .
    уснуть навеки, уснуть вечным сном — yên giấc nghìn thu

Tham khảo

sửa