уснуть
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của уснуть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | usnút' |
khoa học | usnut' |
Anh | usnut |
Đức | usnut |
Việt | uxnut |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaуснуть Hoàn thành
- Ngủ thiếp, thiu thiu ngủ, chợp mắt, ngủ đi.
- (о рыбе) chết.
- .
- уснуть навеки, уснуть вечным сном — yên giấc nghìn thu
Tham khảo
sửa- "уснуть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)