Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

усложнять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: усложнить) ‚(В)

  1. Làm... phức tạp hơn, làm... phức tạp ra, phức tạp hóa.

Tham khảo

sửa