условливаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của условливаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | uslóvlivat'sja |
khoa học | uslovlivat'sja |
Anh | uslovlivatsya |
Đức | uslowliwatsja |
Việt | uxlovlivatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaусловливаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: условиться) ‚(с Т о П, с Т + инф.)
- Thỏa thuận, ước định, ước hẹn, ước lệ, quy ước, qui ước, hẹn.
- мы условились встретиться в десять часов — chúng tôi đã ước định (ước hẹn, hẹn) gặp nhau lúc mười giờ
Tham khảo
sửa- "условливаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)