уследить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của уследить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | usledít' |
khoa học | usledit' |
Anh | usledit |
Đức | usledit |
Việt | uxleđit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaуследить Thể chưa hoàn thành
- (за Т) theo dõi, trông nom, trông, coi.
- трудно уследить за его мыслями — khó theo dõi được ý của nó
- за всем не уследитьишь — chẳng thể nào theo dõi (trông nom) xuể mọi việc
- она не уследитьила за ребёнком — bà ta chẳng trông nom xuể đứa con, bà ta sơ suất không theo dõi được đứa con
Tham khảo
sửa- "уследить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)