усердствовать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của усердствовать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | usérdstvovat' |
khoa học | userdstvovat' |
Anh | userdstvovat |
Đức | userdstwowat |
Việt | uxerđxtvovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaусердствовать Thể chưa hoàn thành
Tham khảo
sửa- "усердствовать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)