уродиться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của уродиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | urodít'sja |
khoa học | urodit'sja |
Anh | uroditsya |
Đức | uroditsja |
Việt | urođitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaуродиться Thể chưa hoàn thành
- Mọc, kết quả.
- хлеб хорошо уродитьсяился — lúa mì được mùa
- фруктов уродитьсяилось множество — quả rất sai, sai quả
- овощи плохо уродитьсяились — rau [mọc] xấu
- (thông tục) (появиться на свет) — ra đời, [mở mắt[chào đời
- (в В) — (родиться похожим на кого-л. ) — sinh ra giống...
- в кого он уродитьсяился? — nó sinh ra giống ai?
Tham khảo
sửa- "уродиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)