Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

упражнять Thể chưa hoàn thành ((В))

  1. Luyện tập, tập dượt, tập luyện, rèn luyện, rèn tập, tập, luyện, dượt.
    упражнять свою память — tập luyện trí nhớ [của mình]

Tham khảo sửa