управляться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của управляться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | upravlját'sja |
khoa học | upravljat'sja |
Anh | upravlyatsya |
Đức | uprawljatsja |
Việt | upravliatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaуправляться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: управиться) ‚(с Т) (thông tục)
- (кончать работу) làm xong.
- (одолевать) thắng được, trị được, khuất phục được.
Tham khảo
sửa- "управляться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)