упитанный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của упитанный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | upítannyj |
khoa học | upitannyj |
Anh | upitanny |
Đức | upitanny |
Việt | upitanny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
упитанный
Tham khảo sửa
- "упитанный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)