Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

уписывать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: уписать))

  1. (умещать на странице и т. п. ) viết đầy, viết hết.
  2. (съедать) (thông tục) ăn ngấu nghiến, ngốn, hốc.
  3. .
    уписывать за обе щеки — ăn ngấu nghiến, ăn ngồm ngoàm

Tham khảo sửa