упиваться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của упиваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | upivát'sja |
khoa học | upivat'sja |
Anh | upivatsya |
Đức | upiwatsja |
Việt | upivatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
упиваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: упиться)
- прост. — (допьяна) uống say
- (наслаждаться) thưởng thức, tận hưởng, thích thú, khoái trá, khoái chá.
Tham khảo sửa
- "упиваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)