унижаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của унижаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | unižát'sja |
khoa học | unižat'sja |
Anh | unizhatsya |
Đức | unischatsja |
Việt | unigiatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaунижаться Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: унизиться))
Tham khảo
sửa- "унижаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)