Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

универсальный

  1. (всеобъемлющий) tổng hợp, bách khoa, toàn diện, mọi mặt.
    универсальные знания — những kiến thức bách khoa, nhứng tri thức toàn diện
  2. (пригодный для многих целей) vạn năng.
    универсальный станок — [cái] máy vạn năng
    универсальное средство — thuốc bách bệnh, phương thuốc vạn năng
    универсальный магазин см. универмаг

Tham khảo

sửa