универсальный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của универсальный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | universál'nyj |
khoa học | universal'nyj |
Anh | universalny |
Đức | uniwersalny |
Việt | univerxalny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaуниверсальный
- (всеобъемлющий) tổng hợp, bách khoa, toàn diện, mọi mặt.
- универсальные знания — những kiến thức bách khoa, nhứng tri thức toàn diện
- (пригодный для многих целей) vạn năng.
- универсальный станок — [cái] máy vạn năng
- универсальное средство — thuốc bách bệnh, phương thuốc vạn năng
- универсальный магазин — см. — универмаг
Tham khảo
sửa- "универсальный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)