умножать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của умножать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | umnožát' |
khoa học | umnožat' |
Anh | umnozhat |
Đức | umnoschat |
Việt | umnogiat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaумножать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: умножить)
- (В на В) мат. nhân.
- умножать два на три — nhân hai với ba
- (В) (увеличивать) tăng lên, tăng thêm, tăng.
Tham khảo
sửa- "умножать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)