Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

умножать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: умножить)

  1. (В на В) мат. nhân.
    умножать два на три — nhân hai với ba
  2. (В) (увеличивать) tăng lên, tăng thêm, tăng.

Tham khảo

sửa