умножить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của умножить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | umnóžit' |
khoa học | umnožit' |
Anh | umnozhit |
Đức | umnoschit |
Việt | umnogiit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaумножить Hoàn thành
- {{see-entry|умножать|умножать]] и см. — [[множить}}
Tham khảo
sửa- "умножить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)