умерщвлять
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của умерщвлять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | umerščvlját' |
khoa học | umerščvljat' |
Anh | umershchvlyat |
Đức | umerschtschwljat |
Việt | umersvliat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
умерщвлять Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: умертвить))
Tham khảo sửa
- "умерщвлять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)