умалять
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của умалять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | umalját' |
khoa học | umaljat' |
Anh | umalyat |
Đức | umaljat |
Việt | umaliat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaумалять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: умалить)
- (В) làm nhỏ... lại, giảm nhỏ, giảm bớt, hạ thấp giá trị.
- умалять чьил. заслуги — làm giảm bớt công lao của ai
Tham khảo
sửa- "умалять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)