ультрафиолетовый

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

ультрафиолетовый (физ.)

  1. Tử ngoại, siêu tím, cực tím.
    ультрафиолетовые лучи — các tia tử ngoại (siêu tím, cực tím)

Tham khảo

sửa