ультиматум
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ультиматум
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ul'timátum |
khoa học | ul'timatum |
Anh | ultimatum |
Đức | ultimatum |
Việt | ultimatum |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaультиматум gđ
- Tối hậu thư, thư tối hậu.
- предъявить ультиматум кому-л. — đưa gửi tối hậu thư cho ai
- отклонять чей-л ультиматум — khước từ (từ chối, bác bỏ) tối hậu thư của ai
Tham khảo
sửa- "ультиматум", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)