улучать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của улучать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ulučát' |
khoa học | ulučat' |
Anh | uluchat |
Đức | ulutschat |
Việt | ulutrat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaулучать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: улучить) ‚(В)
- Tìm, chọn, rình, chờ, nắm lấy, chộp lấy.
- улучить момент — nắm lấy thời cơ, chọn được cơ hội thuận tiện
Tham khảo
sửa- "улучать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)