Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

уловимый

  1. Nghe được, thu nhận được (доступный пониманию) hiểu được, lĩnh hội được.
    едва уловимый звук — âm thanh chỉ hơi nghe thấy, âm thanh khó khăn lắm mới thu nhận được

Tham khảo sửa