уловимый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của уловимый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ulovímyj |
khoa học | ulovimyj |
Anh | ulovimy |
Đức | ulowimy |
Việt | ulovimy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaуловимый
- Nghe được, thu nhận được (доступный пониманию) hiểu được, lĩnh hội được.
- едва уловимый звук — âm thanh chỉ hơi nghe thấy, âm thanh khó khăn lắm mới thu nhận được
Tham khảo
sửa- "уловимый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)