Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

укрепляющий

  1. (Để) Tẩm bổ, bồi bổ, bồi dưỡng.
    укрепляющийее средство мед. — thuốc bổ

Tham khảo sửa