укладка
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaукладка gc
- (Sự) Đặt nằm, xếp đặt, sắp xếp, xếp, đặt, chất; thu xếp (ср. укладывать ).
- укладка рельсов — [sự] đặt đường ray
- укладка фундамента — [sự] đặt nền, đặt móng
- укладка сена — [sự] đánh đổng cỏ khô, chất cỏ khô
- укладка брёвен — [sự] xếp xúc gỗ
- укладка волос — [sự] sửa sang đầu tóc
- укладка парашюта — [sự] xếp dù lại
Tham khảo
sửa- "укладка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)