Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

ужариваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: ужариться) ‚разг.

  1. Chín tới, chín nục, [được] rán chín.
  2. (уменьшаться в объёме) teo lại, hao bớt.

Tham khảo sửa