Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

удушливый

  1. Ngột ngạt, ngạt thở, khó thở.
    удушливая жара — [cái] nóng ngột ngạt, nóng ngốt người
    удушливый день — [một] ngày ngột ngạt
  2. (о воздухе и т. п. ) làm chết ngạt, làm ngạt thở, có khí độc.
    удушливый газ — hơi ngạt
  3. (перен.) Ngột ngạt, trì trệ, hủ lậu.

Tham khảo sửa