Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

удача gc

  1. (Sự) May mắn, (успех) [sự] thành công, thành đạt, thành tựu.
    творческая удача — thành tựu nghệ thuật, thành công trong sáng tác

Tham khảo

sửa