удача
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của удача
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | udáča |
khoa học | udača |
Anh | udacha |
Đức | udatscha |
Việt | uđatra |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaудача gc
- (Sự) May mắn, (успех) [sự] thành công, thành đạt, thành tựu.
- творческая удача — thành tựu nghệ thuật, thành công trong sáng tác
Tham khảo
sửa- "удача", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)