убыток
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của убыток
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ubýtok |
khoa học | ubytok |
Anh | ubytok |
Đức | ubytok |
Việt | ubytoc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaубыток gđ
- (Sự) Thiệt hại, tổn thất, lỗ vốn, thua lỗ.
- продать чт</u>о-л. с убытокком — bán lỗ, vốn(bán lỗ, bán thiệt) cái gì
- нести убытокки — bị thiệt hại, bị lỗ vốn, bị thua lỗ
- чистый убыток — [sự] mất không
Tham khảo
sửa- "убыток", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)