Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

убыль

  1. (Sự) Giảm sút, giảm xuống, giảm bớt, giảm, rút bớt, giảm; (о воде) [sự] hạ xuống, rút, hạ, xuống.
    идти на убыль — giảm bớt, rút bớt, giảm sút, hạ xuống, rút, giảm, bớt, hạ, xuống, suy thoái, suy sút

Tham khảo sửa