ублажать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ублажать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ublažát' |
khoa học | ublažat' |
Anh | ublazhat |
Đức | ublaschat |
Việt | ublagiat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaублажать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: ублажить) ‚(В)
Tham khảo
sửa- "ублажать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)