убийца
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của убийца
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ubíjca |
khoa học | ubijca |
Anh | ubitsa |
Đức | ubiza |
Việt | ubitxa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaубийца gđc (,(скл. как ж. 5a ))
Tham khảo
sửa- "убийца", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)