убийственный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của убийственный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ubíjstvennyj |
khoa học | ubijstvennyj |
Anh | ubistvenny |
Đức | ubistwenny |
Việt | ubixtvenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaубийственный
- (губительный) tàn khốc, khốc, khốc liệt, nguy hại.
- (перен.) (непереносимый) vô cùng tai hại, rất nguy hại, không chịu được.
- убийственные последствия — những hậu quả vô cùng tai hại (rất nguy hại)
- убийственный климат — khí hậu rất xấu, nước độc
- перен. (thông tục) — (поразительный) khủng khiếp, dữ dội, ghê gớm
- убийственная жара — [cơn] nóng khủng khiếp, nóng ghê người
- убийственная тоска — [nỗi] buồn ghê gớm
Tham khảo
sửa- "убийственный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)