тяжеловесный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của тяжеловесный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tjaželovésnyj |
khoa học | tjaželovesnyj |
Anh | tyazhelovesny |
Đức | tjaschelowesny |
Việt | tiagielovexny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaтяжеловесный
- Nặng, nặng cân.
- тяжеловесный кулак — quả đẫm nặng cân
- (о человеке) nặng nề, to lớn.
- (о зданиях) đồ sộ.
Tham khảo
sửa- "тяжеловесный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)