Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

тяжеловесный

  1. Nặng, nặng cân.
    тяжеловесный кулак — quả đẫm nặng cân
  2. (о человеке) nặng nề, to lớn.
  3. (о зданиях) đồ sộ.

Tham khảo

sửa