Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

тщетный

  1. Uổng công, phí công, hoài công, vô ích, vô bổ.
    тщетные надежды — những hy vọng uổng công (hoài công, vô ích, vô bổ)

Tham khảo

sửa